Có 2 kết quả:
內存 nèi cún ㄋㄟˋ ㄘㄨㄣˊ • 内存 nèi cún ㄋㄟˋ ㄘㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) internal storage
(2) computer memory
(3) random access memory (RAM)
(2) computer memory
(3) random access memory (RAM)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) internal storage
(2) computer memory
(3) random access memory (RAM)
(2) computer memory
(3) random access memory (RAM)
Bình luận 0